Có 2 kết quả:

广告衫 guǎng gào shān ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ ㄕㄢ廣告衫 guǎng gào shān ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) promotional T-shirt
(2) CL:件[jian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) promotional T-shirt
(2) CL:件[jian4]

Bình luận 0